Ý nghĩa và cách phát âm của 纤维

纤维
Từ giản thể
纖維
Từ truyền thống

纤维 nét Việt

xiān wéi

  • chất xơ

HSK level


Nhân vật

  • (xiān): chất xơ
  • (wéi): kích thước