Ý nghĩa và cách phát âm của 纪录

纪录
Từ giản thể
紀錄
Từ truyền thống

纪录 nét Việt

jì lù

  • ghi lại

HSK level


Nhân vật

  • (jì): kỷ luật
  • (lù): ghi lại