Ý nghĩa và cách phát âm của 纪要

纪要
Từ giản thể
紀要
Từ truyền thống

纪要 nét Việt

jì yào

  • tóm lược

HSK level


Nhân vật

  • (jì): kỷ luật
  • (yào): muốn