Ý nghĩa và cách phát âm của 纯粹

纯粹
Từ giản thể
純粹
Từ truyền thống

纯粹 nét Việt

chún cuì

  • hoàn toàn

HSK level


Nhân vật

  • (chún): nguyên chất
  • (cuì): nguyên chất