Ý nghĩa và cách phát âm của 绅士

绅士
Từ giản thể
紳士
Từ truyền thống

绅士 nét Việt

shēn shì

  • quý ông

HSK level


Nhân vật

  • (shēn): dịu dàng
  • (shì): shi