Ý nghĩa và cách phát âm của 羡慕

羡慕
Từ giản thể
羨慕
Từ truyền thống

羡慕 nét Việt

xiàn mù

  • đố kỵ

HSK level


Nhân vật

  • (xiàn): đố kỵ
  • (mù): ngưỡng mộ

Các câu ví dụ với 羡慕

  • 我很羡慕他有一份好工作。
    Wǒ hěn xiànmù tā yǒu yī fèn hǎo gōngzuò.