Ý nghĩa và cách phát âm của 耽误

耽误
Từ giản thể
耽誤
Từ truyền thống

耽误 nét Việt

dān wu

  • giữ

HSK level


Nhân vật

  • (dān): sự chậm trễ
  • (wù): lỗi