Ý nghĩa và cách phát âm của 聋哑

聋哑
Từ giản thể
聾啞
Từ truyền thống

聋哑 nét Việt

lóng yǎ

  • điếc và câm

HSK level


Nhân vật

  • (lóng): điếc
  • (yǎ): câm