Ý nghĩa và cách phát âm của 腐烂

腐烂
Từ giản thể
腐爛
Từ truyền thống

腐烂 nét Việt

fǔ làn

  • thúi

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): thúi
  • (làn): thối rữa