Ý nghĩa và cách phát âm của 腹泻

腹泻
Từ giản thể
腹瀉
Từ truyền thống

腹泻 nét Việt

fù xiè

  • bệnh tiêu chảy

HSK level


Nhân vật

  • (fù): bụng
  • (xiè): bệnh tiêu chảy