Ý nghĩa và cách phát âm của 舒畅

舒畅
Từ giản thể
舒暢
Từ truyền thống

舒畅 nét Việt

shū chàng

  • thoải mái

HSK level


Nhân vật

  • (shū): shu
  • (chàng): trơn tru