Ý nghĩa và cách phát âm của 艰巨

艰巨
Từ giản thể
艱巨
Từ truyền thống

艰巨 nét Việt

jiān jù

  • khó khăn

HSK level


Nhân vật

  • (jiān): khó khăn
  • (jù): khổng lồ