Ý nghĩa và cách phát âm của 苍白

苍白
Từ giản thể
蒼白
Từ truyền thống

苍白 nét Việt

cāng bái

  • nhợt nhạt

HSK level


Nhân vật

  • (cāng): màu xanh da trời
  • (bái): trắng