Ý nghĩa và cách phát âm của 藐视

藐视
Từ giản thể
藐視
Từ truyền thống

藐视 nét Việt

miǎo shì

  • khinh bỉ

HSK level


Nhân vật

  • (miǎo): khinh thường
  • (shì): phụ thuộc vào