Ý nghĩa và cách phát âm của 要是

要是
Từ giản thể / phồn thể

要是 nét Việt

yào shi

  • nếu

HSK level


Nhân vật

  • (yào): muốn
  • (shì): đúng

Các câu ví dụ với 要是

  • 你要是先来了,就等一下我。
    Nǐ yàoshi xiān láile, jiù děng yīxià wǒ.
  • 我喜欢这个城市主要是因为这里的人非
    Wǒ xǐhuān zhège chéngshì zhǔyào shi yīnwèi zhèlǐ de rén fēi