Ý nghĩa và cách phát âm của 讽刺

讽刺
Từ giản thể
諷刺
Từ truyền thống

讽刺 nét Việt

fěng cì

  • trớ trêu

HSK level


Nhân vật

  • (fěng): châm biếm
  • (cì): gai