Ý nghĩa và cách phát âm của 访问

访问
Từ giản thể
訪問
Từ truyền thống

访问 nét Việt

fǎng wèn

  • truy cập

HSK level


Nhân vật

  • 访 (fǎng): chuyến thăm
  • (wèn): hỏi