Ý nghĩa và cách phát âm của 诬陷

诬陷
Từ giản thể
誣陷
Từ truyền thống

诬陷 nét Việt

wū xiàn

  • khung

HSK level


Nhân vật

  • (wū): sai
  • (xiàn): bẩy