Ý nghĩa và cách phát âm của 谦逊

谦逊
Từ giản thể
謙遜
Từ truyền thống

谦逊 nét Việt

qiān xùn

  • khiêm tốn

HSK level


Nhân vật

  • (qiān): khiêm tốn
  • (xùn): nghèo