Ý nghĩa và cách phát âm của 谨慎

谨慎
Từ giản thể
謹慎
Từ truyền thống

谨慎 nét Việt

jǐn shèn

  • dè dặt

HSK level


Nhân vật

  • (jǐn): trân trọng
  • (shèn): hãy cẩn thận