Ý nghĩa và cách phát âm của 豪迈

豪迈
Từ giản thể
豪邁
Từ truyền thống

豪迈 nét Việt

háo mài

  • anh hùng

HSK level


Nhân vật

  • (háo): làm sao
  • (mài): bươc