Ý nghĩa và cách phát âm của 账户

账户
Từ giản thể
賬戶
Từ truyền thống

账户 nét Việt

zhàng hù

  • tài khoản

HSK level


Nhân vật

  • (zhàng): tài khoản
  • (hù): hộ gia đình