Ý nghĩa và cách phát âm của 贫乏

贫乏
Từ giản thể
貧乏
Từ truyền thống

贫乏 nét Việt

pín fá

  • nghèo

HSK level


Nhân vật

  • (pín): nghèo
  • (fá): thiếu sót