Ý nghĩa và cách phát âm của 贿赂

贿赂
Từ giản thể
賄賂
Từ truyền thống

贿赂 nét Việt

huì lù

  • mua chuộc

HSK level


Nhân vật

  • 贿 (huì): mua chuộc
  • (lù): mua chuộc