Ý nghĩa và cách phát âm của 走漏

走漏
Từ giản thể / phồn thể

走漏 nét Việt

zǒu lòu

  • rò rỉ

HSK level


Nhân vật

  • (zǒu): đi
  • (lòu): rò rỉ