Ý nghĩa và cách phát âm của 踊跃

踊跃
Từ giản thể
踴躍
Từ truyền thống

踊跃 nét Việt

yǒng yuè

  • tích cực

HSK level


Nhân vật

  • (yǒng): nhảy vọt
  • (yuè): nhảy