Ý nghĩa và cách phát âm của 身体

身体
Từ giản thể
身體
Từ truyền thống

身体 nét Việt

shēn tǐ

  • thân hình

HSK level


Nhân vật

  • (shēn): thân hình
  • (tǐ): thân hình

Các câu ví dụ với 身体

  • 身体生病了,要吃药。
    Shēntǐ shēngbìngle, yào chī yào.
  • 今天我的身体不太舒服。
    Jīntiān wǒ de shēntǐ bù tài shūfú.
  • 我每天早上都去锻炼身体。
    Wǒ měitiān zǎoshang dōu qù duànliàn shēntǐ.
  • 我身体不舒服,发烧了。
    Wǒ shēntǐ bú shūfú, fāshāole.
  • 谢谢你的关心,我的身体好多了。
    Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ de shēntǐ hǎoduōle.