Ý nghĩa và cách phát âm của 躲藏

躲藏
Từ giản thể / phồn thể

躲藏 nét Việt

duǒ cáng

  • ẩn giấu

HSK level


Nhân vật

  • (duǒ): ẩn giấu
  • (cáng): tây tạng