Ý nghĩa và cách phát âm của 迁徙

迁徙
Từ giản thể
遷徙
Từ truyền thống

迁徙 nét Việt

qiān xǐ

  • di cư

HSK level


Nhân vật

  • (qiān): di chuyển
  • (xǐ): di cư