Ý nghĩa và cách phát âm của 遗憾

遗憾
Từ giản thể
遺憾
Từ truyền thống

遗憾 nét Việt

yí hàn

  • sự hối tiếc

HSK level


Nhân vật

  • (yí): trái
  • (hàn): sự hối tiếc