Ý nghĩa và cách phát âm của 遮挡

遮挡
Từ giản thể
遮擋
Từ truyền thống

遮挡 nét Việt

zhē dǎng

  • occlude

HSK level


Nhân vật

  • (zhē): che
  • (dǎng): khối