Ý nghĩa và cách phát âm của 重要

重要
Từ giản thể / phồn thể

重要 nét Việt

zhòng yào

  • quan trọng

HSK level


Nhân vật

  • (zhòng): cân nặng
  • (yào): muốn

Các câu ví dụ với 重要

  • 我忘了一件重要的事情。
    Wǒ wàngle yī jiàn zhòngyào de shìqíng.
  • 他把艺术看得比自己的生命更重要。
    Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.