Ý nghĩa và cách phát âm của 重视

重视
Từ giản thể
重視
Từ truyền thống

重视 nét Việt

zhòng shì

  • giá trị

HSK level


Nhân vật

  • (zhòng): cân nặng
  • (shì): phụ thuộc vào

Các câu ví dụ với 重视

  • 父母很重视孩子的教育。
    Fùmǔ hěn zhòngshì háizi de jiàoyù.
  • 我们非常重视体育锻炼。
    Wǒmen fēicháng zhòngshì tǐyù duànliàn.