Ý nghĩa và cách phát âm của 销毁

销毁
Từ giản thể
銷毀
Từ truyền thống

销毁 nét Việt

xiāo huǐ

  • hủy hoại

HSK level


Nhân vật

  • (xiāo): ghim
  • (huǐ): hủy hoại