Ý nghĩa và cách phát âm của 锋利

锋利
Từ giản thể
鋒利
Từ truyền thống

锋利 nét Việt

fēng lì

  • nhọn

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): trước mặt
  • (lì): lợi nhuận