Ý nghĩa và cách phát âm của 镶嵌

镶嵌
Từ giản thể
鑲嵌
Từ truyền thống

镶嵌 nét Việt

xiāng qiàn

  • khảm

HSK level


Nhân vật

  • (xiāng): bộ
  • (qiàn): được nhúng