Ý nghĩa và cách phát âm của 问题

问题
Từ giản thể
問題
Từ truyền thống

问题 nét Việt

wèn tí

  • vấn đề

HSK level


Nhân vật

  • (wèn): hỏi
  • (tí): câu hỏi

Các câu ví dụ với 问题

  • 我已经找出问题了,晚上问你。
    Wǒ yǐjīng zhǎo chū wèntíle, wǎnshàng wèn nǐ.
  • 老师,我可以问你一个问题吗?
    Lǎoshī, wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma?
  • 问题。
    wèntí.
  • 我能回答这个问题。
    Wǒ néng huídá zhège wèntí.
  • 这个问题太难了!
    Zhège wèntí tài nánle!