Ý nghĩa và cách phát âm của 阐述

阐述
Từ giản thể
闡述
Từ truyền thống

阐述 nét Việt

chǎn shù

  • kỹ lưỡng

HSK level


Nhân vật

  • (chǎn): giải thích
  • (shù): tường thuật