Ý nghĩa và cách phát âm của 陷阱

陷阱
Từ giản thể / phồn thể

陷阱 nét Việt

xiàn jǐng

  • bẩy

HSK level


Nhân vật

  • (xiàn): bẩy
  • (jǐng): bẩy