陷阱
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            陷阱 nét Việt
        
            xiàn jǐng 
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bẩy
xiàn jǐng
- bẩy
