Ý nghĩa và cách phát âm của 项链

项链
Từ giản thể
項鏈
Từ truyền thống

项链 nét Việt

xiàng liàn

  • chuỗi hạt

HSK level


Nhân vật

  • (xiàng): mục
  • (liàn): chuỗi