Ý nghĩa và cách phát âm của 骂

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

骂 nét Việt

  • nguyền rủa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : headboard;
  • : (arch.) religious ritual on setting out for war;

Các từ chứa骂, theo cấp độ HSK