Ý nghĩa và cách phát âm của 㖞

Ký tự giản thể / phồn thể

㖞 nét Việt

wāi

  • awry (mouth)
  • askew
  • Taiwan pr. [kuai1]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lopsided; Taiwan pr. [kuai1];
  • : quanh co