歪
歪 nét Việt
wāi
- quanh co
wāi
- quanh co
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa歪, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
歪 (wāi): quanh co
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 歪曲 (wāi qū) : xuyên tạc