㥏 Ký tự giản thể / phồn thể 㥏 nét Việt tiǎn ashamed Các ký tự có cách phát âm giống nhau 忝 : to shame; 殄 : to exterminate; 淟 : turbid; muddy; 腆 : make strong (as liquors); virtuous; 舔 : liếm 觍 : shameful; shameless; 餂 : to obtain by deception; 腆 瑱