舔
舔 nét Việt
tiǎn
- liếm
tiǎn
- liếm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa舔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
舔 (tiǎn): liếm
-