买
買
买 nét Việt
mǎi
- mua
mǎi
- mua
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 买
-
妈妈买了九个水果。
Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ. -
我买了个电脑。
Wǒ mǎile gè diànnǎo. -
我在商店买了很多东西。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō dōngxī. -
我买了一些苹果。
Wǒ mǎile yīxiē píngguǒ. -
她去商店买东西了。
Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxīle.
Các từ chứa买, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
买 (mǎi): mua
-