猫
貓
猫 nét Việt
māo
- con mèo
māo
- con mèo
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 猫
-
猫不吃苹果。
Māo bù chī píngguǒ. -
小猫在桌子喜欢面。
Xiǎo māo zài zhuōzi xǐhuān miàn. -
你的小猫去哪儿了?
Nǐ de xiǎo māo qù nǎ'erle? -
小猫跑到房间里去了。
Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle. -
我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。
Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn.
Các từ chứa猫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
猫 (māo): con mèo
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 熊猫 (xióng māo) : gấu trúc