些
些 nét Việt
xiē
- một số
xiē
- một số
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 些
-
那些菜,我都喜欢吃。
Nàxiē cài, wǒ dōu xǐhuān chī. -
那些学生不听老师。
Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī. -
我买了一些苹果。
Wǒ mǎile yīxiē píngguǒ. -
我买了些苹果。
Wǒ mǎile xiē píngguǒ. -
我的病好些了。
Wǒ de bìng hǎoxiēle.
Các từ chứa些, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
些 (xiē): một số
-