Ý nghĩa và cách phát âm của 姐

Ký tự giản thể / phồn thể

姐 nét Việt

jiě

  • em gái

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 姐

  • 小姐学习怎么做衣服。
    Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú.
  • 小姐,你叫什么名字?
    Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì?
  • 姐姐喜欢打篮球。
    Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú.
  • 我有两个姐姐。
    Wǒ yǒu liǎng gè jiějiě.
  • 李小姐很漂亮。
    Lǐ xiǎojiě hěn piàoliang.

Các từ chứa姐, theo cấp độ HSK