Ý nghĩa và cách phát âm của 仳

Ký tự giản thể / phồn thể

仳 nét Việt

  • to part

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trận đấu
  • : great; great fortune;
  • : destroyed; injure;
  • : to prepare;
  • : to beat the breast;
  • : constipation; lump in the abdomen;
  • : habit; hobby;
  • : picene (C22H14);